DDC
| |
Nhan đề
| Sổ tay thầy thuốc thực hành. T.1 / Nhà xuất bản Y học |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2012 |
Mô tả vật lý
| 976 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các chuyên khoa Nội: Hồi sức cấp cứu và chống độc; tim mạch; hô hấp; tiêu hóa; thận tiết niệu; nội tiết; huyết học; dị ứng; cơ xương khớp; lão khoa và nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Bệnh nội khoa-Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Bệnh nội khoa-Chẩn đoán |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) TT
| Nhà xuất bản Y học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034761 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034762 |
|
000
| 00952nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9263 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14315 |
---|
008 | 151111s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034202|blongtd|y20151111085200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|bS6758t|223 |
---|
245 | 00|aSổ tay thầy thuốc thực hành.|nT.1 /|cNhà xuất bản Y học |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a976 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm các chuyên khoa Nội: Hồi sức cấp cứu và chống độc; tim mạch; hô hấp; tiêu hóa; thận tiết niệu; nội tiết; huyết học; dị ứng; cơ xương khớp; lão khoa và nhi khoa |
---|
653 | 4|aBệnh nội khoa|vSổ tay |
---|
653 | 4|aBệnh nội khoa|xChẩn đoán |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
710 | 1|aNhà xuất bản Y học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034761 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034762 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034762
|
Khoa Y
|
S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034761
|
Q4_Kho Mượn
|
S6758t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào