thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: S6758t
    Nhan đề: Sổ tay thầy thuốc thực hành.

DDC
Nhan đề Sổ tay thầy thuốc thực hành. T.1 / Nhà xuất bản Y học
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2012
Mô tả vật lý 976 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Gồm các chuyên khoa Nội: Hồi sức cấp cứu và chống độc; tim mạch; hô hấp; tiêu hóa; thận tiết niệu; nội tiết; huyết học; dị ứng; cơ xương khớp; lão khoa và nhi khoa
Từ khóa tự do Bệnh nội khoa-Sổ tay
Từ khóa tự do Bệnh nội khoa-Chẩn đoán
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) TT Nhà xuất bản Y học
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034761
Địa chỉ 400Khoa YKHOA Y(1): V034762
000 00952nam a2200313 p 4500
0019263
0022
00414315
008151111s2012 vm| vie
0091 0
039|a20180825034202|blongtd|y20151111085200|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|bS6758t|223
24500|aSổ tay thầy thuốc thực hành.|nT.1 /|cNhà xuất bản Y học
250|aTái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung
260|aHà Nội :|bY học,|c2012
300|a976 tr. ;|c24 cm.
520|aGồm các chuyên khoa Nội: Hồi sức cấp cứu và chống độc; tim mạch; hô hấp; tiêu hóa; thận tiết niệu; nội tiết; huyết học; dị ứng; cơ xương khớp; lão khoa và nhi khoa
6534|aBệnh nội khoa|vSổ tay
6534|aBệnh nội khoa|xChẩn đoán
690|aKhoa Y
691|aY học dự phòng
691|aBác sĩ đa khoa
691|aBác sĩ chuyên khoa
691|aBác sĩ dự phòng
7101|aNhà xuất bản Y học
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034761
852|a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034762
890|a2|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V034762 Khoa Y S6758t Sách mượn về nhà 1
2 V034761 Q4_Kho Mượn S6758t Sách mượn về nhà 2