DDC
| 615.19 |
Nhan đề
| Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. Tập 1 : Mã số: Đ20 Z04. / Võ Xuân Minh ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về bào chế và sinh dược học; dung dịch thuốc; thuốc tiêm - thuốc nhỏ mắt; các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; nhũ tương và hỗn dịch thuốc. |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Sinh dược học |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-bào chế |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Chước, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Hòa, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bùng, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Xuân Minh, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V035989-92 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(7): V034724, V035993-8 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034723 |
|
000
| 01208nam a2200397 p 4500 |
---|
001 | 9261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14313 |
---|
005 | 202311301040 |
---|
008 | 151110s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231130104054|bquyennt|c20220415140207|dbacntp|y20151110155000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bK111th|223 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. |nTập 1 : |bMã số: Đ20 Z04. / |cVõ Xuân Minh ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về bào chế và sinh dược học; dung dịch thuốc; thuốc tiêm - thuốc nhỏ mắt; các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; nhũ tương và hỗn dịch thuốc. |
---|
521 | |aSách dùng đào tạo dược sĩ đại học |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
653 | 4|aSinh dược học |
---|
653 | 4|aDược phẩm|xbào chế |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Chước,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Hòa,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Bùng,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aVõ, Xuân Minh,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V035989-92 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(7): V034724, V035993-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034723 |
---|
890 | |a12|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034723
|
Khoa Y
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034724
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035989
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035990
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035991
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035992
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035993
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035994
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035995
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035996
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|