DDC
| 616.0757 |
Nhan đề
| Kỹ thuật chụp X - Quang : Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh / Phạm Minh Thông, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2012 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. :minh hoạ ;27 cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm hai phần chính, phần một trình bày kỹ thuật chụp X - quang không chuẩn bị như chụp xương khớp chi dưới, chi trên, phổi, khung xương lồng ngực, cột sống, xương sọ mặt; Phần hai trình bày về kỹ thuật chụp X - quang có chuẩn bị như thuốc cản quang, tai biến và các xử trí, kỹ thuật chụp X - quang hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật y sinh-Chẩn đoán hình ảnh |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật y sinh-Chẩn đoán hình ảnh |
Từ khóa tự do
| X - quang |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thông, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thuý An, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Đức, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V034715 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034716 |
|
000
| 01405nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 9257 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14309 |
---|
005 | 202006180933 |
---|
008 | 151110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618093336|bnghiepvu|c20180825034158|dlongtd|y20151110140800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.0757|bP573Th|223 |
---|
245 | 10|aKỹ thuật chụp X - Quang :|bKỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh /|cPhạm Minh Thông, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a434 tr. :|bminh hoạ ;|c27 cm. |
---|
504 | |aChỉ mục từ trang 415-434 |
---|
520 | |aSách gồm hai phần chính, phần một trình bày kỹ thuật chụp X - quang không chuẩn bị như chụp xương khớp chi dưới, chi trên, phổi, khung xương lồng ngực, cột sống, xương sọ mặt; Phần hai trình bày về kỹ thuật chụp X - quang có chuẩn bị như thuốc cản quang, tai biến và các xử trí, kỹ thuật chụp X - quang hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aKỹ thuật y sinh|xChẩn đoán hình ảnh |
---|
653 | 4|aKỹ thuật y sinh|xChẩn đoán hình ảnh |
---|
653 | 4|aX - quang |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật y sinh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tuấn Dũng,|cCN. |
---|
700 | 1|aPhạm, Minh Thông,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aLê, Thuý An,|cThS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Hồng Đức,|cTS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V034715 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034716 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034715
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
616.0757 P573Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V034716
|
Q4_Kho Mượn
|
616.0757 P573Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|