DDC
| 618.92 |
Nhan đề
| Thực hành cấp cứu nhi khoa / Nguyễn Công Khanh, Lê Nam Trà chủ biên ... [và những người khác] biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 635 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung được sắp xếp thành 11 chương. Để dễ thực hành, nội dung đã được phân ra cấp cứu các chức năng sống cơ bản, cấp cứu các chứng bệnh nặng, cấp cứu ngộ độc, chấn thương - tai nạn, cấp cứu ở trẻ sơ sinh, cấp cứu thảm họa, một số liệu pháp cấp cứu nhi khoa, quy trình kỹ thuật cấp cứu và hướng dẫn sử dụng thuốc cấp cứu. |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa-Thực hành cấp cứu |
Từ khóa tự do
| Thực hành cấp cứu |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khanh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nam Trà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Nhạn |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(9): 071503-9, V034735, V043243 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034736 |
|
000
| 01325nam a2200373 # 4500 |
---|
001 | 9255 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14307 |
---|
005 | 202308281115 |
---|
008 | 200717s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230828111549|bquyennt|c20200717131636|dnghiepvu|y20151110110200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618.92|bT532h|223 |
---|
245 | 00|aThực hành cấp cứu nhi khoa /|cNguyễn Công Khanh, Lê Nam Trà chủ biên ... [và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a635 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aNội dung được sắp xếp thành 11 chương. Để dễ thực hành, nội dung đã được phân ra cấp cứu các chức năng sống cơ bản, cấp cứu các chứng bệnh nặng, cấp cứu ngộ độc, chấn thương - tai nạn, cấp cứu ở trẻ sơ sinh, cấp cứu thảm họa, một số liệu pháp cấp cứu nhi khoa, quy trình kỹ thuật cấp cứu và hướng dẫn sử dụng thuốc cấp cứu. |
---|
653 | 4|aNhi khoa|xThực hành cấp cứu |
---|
653 | 4|aThực hành cấp cứu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
692 | |aThực hành cấp cứu nhi khoa. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Công Khanh,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Liêm |
---|
700 | 1|aLê, Nam Trà,|cGS.TSKH. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Gia Khánh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thu Nhạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(9): 071503-9, V034735, V043243 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034736 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034735
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034736
|
Khoa Y
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043243
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071503
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071504
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071505
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071506
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071507
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071508
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071509
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 T532h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|