ISBN
| 9786046613381 |
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Lê, Thành Phước, |
Nhan đề
| Hóa đại cương - vô cơ : Tập 1, Cấu tạo chất và nhiệt động hóa học / Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.X.05. Lê Thành Phước chủ biên, Phan Túy, Nguyễn Nhật Thị |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2015 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm và định luật cơ bản trong hóa học. Cấu tạo nguyên tử - hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử. Phức chất. Cấu tạo vật thể - phân cực ion. Nhiệt động hóa học. |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động hóa học |
Từ khóa tự do
| Hoá học-Hóa vô cơ |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhật Thị, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Túy, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(12): 063784-95 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(8): 063796-7, 063799-803, V034710 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063798 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034709 |
|
000
| 01263nam a2200373 # 4500 |
---|
001 | 9248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14299 |
---|
005 | 201905131001 |
---|
008 | 190513s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046613381|c92000 |
---|
039 | |a20190513100107|bquyennt|c20190513100025|dquyennt|y20151109164100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a546|bL4331PH|223 |
---|
100 | 1|aLê, Thành Phước,|cPGS.TSKH.|echủ biên |
---|
245 | 10|aHóa đại cương - vô cơ :|bSách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.X.05.|nTập 1,|pCấu tạo chất và nhiệt động hóa học / |cLê Thành Phước chủ biên, Phan Túy, Nguyễn Nhật Thị |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2015 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 335 |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm và định luật cơ bản trong hóa học. Cấu tạo nguyên tử - hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử. Phức chất. Cấu tạo vật thể - phân cực ion. Nhiệt động hóa học. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aNhiệt động hóa học |
---|
653 | 4|aHoá học|xHóa vô cơ |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aY sĩ |
---|
692 | |aHóa vô cơ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nhật Thị,|cCN. |
---|
700 | 1|aPhan, Túy,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(12): 063784-95 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(8): 063796-7, 063799-803, V034710 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063798 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034709 |
---|
890 | |a22|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034709
|
Khoa Y
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034710
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063784
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063785
|
Q4_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:25-01-2021
|
|
|
5
|
063786
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063787
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063788
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063789
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063790
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063791
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|