|
000
| 00807nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9243 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14294 |
---|
008 | 151109s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034150|blongtd|y20151109145600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.88|bL4331Tr|223 |
---|
100 | 1|aLê, Hữu Trác |
---|
245 | 10|aHải Thượng y tông tâm lĩnh. : |bT.1 (1&2) /|cLê Hữu Trác |
---|
250 | |aTái bản nguyên bản |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2014 |
---|
300 | |a1223 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aY học cổ truyền |
---|
653 | 4|aY học cổ truyền|xCông thức, đơn thuốc, chỉ định |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | 0|aHải Thượng Lãn Ông |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034692 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034691 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034691
|
Khoa Y
|
615.88 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034692
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L4331Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào