DDC
| 615.822 |
Nhan đề
| Xoa bóp, bấm duyệt và khí công, dưỡng sinh / Trần Thúy ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2012 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát những đặc điểm cơ bản của học thuyết Kinh lạc và các huyệt vị; những thủ pháp cơ bản của phương pháp xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh; ứng dụng trên lâm sàng các thủ thuật này ở một số chứng bệnh thường gặp trong lĩnh vực nội khoa và ngoại khoa |
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Khí công |
Từ khóa tự do
| Bấm huyệt |
Từ khóa tự do
| Dưỡng sinh |
Từ khóa tự do
| Xoa bóp |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhược Kim |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hồng Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thành Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Hiếu |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034627 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034626 |
|
000
| 01396nam a2200433 p 4500 |
---|
001 | 9236 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14287 |
---|
008 | 151109s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034146|blongtd|y20151109090700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.822|bX7b|223 |
---|
245 | 00|aXoa bóp, bấm duyệt và khí công, dưỡng sinh /|cTrần Thúy ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục tài liệu tham khảo tr. 147-151 |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát những đặc điểm cơ bản của học thuyết Kinh lạc và các huyệt vị; những thủ pháp cơ bản của phương pháp xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh; ứng dụng trên lâm sàng các thủ thuật này ở một số chứng bệnh thường gặp trong lĩnh vực nội khoa và ngoại khoa |
---|
653 | 4|aY học cổ truyền |
---|
653 | 4|aKhí công |
---|
653 | 4|aBấm huyệt |
---|
653 | 4|aDưỡng sinh |
---|
653 | 4|aXoa bóp |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hiền |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nhược Kim |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hồng Hoa |
---|
700 | 1|aTrần, Thúy |
---|
700 | 1|aLê, Thành Xuân |
---|
700 | 1|aTrần, Quốc Hiếu |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Y Hà Nội.|bKhoa Y học cổ truyền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034627 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034626 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034626
|
Khoa Y
|
615.822 X7b
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034627
|
Q4_Kho Mượn
|
615.822 X7b
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|