DDC
| 618.14 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Hinh, |
Nhan đề
| Điều trị u xơ tử cung bằng cắt tử cung đường âm đạo / Nguyễn Đức Hinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2014 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp giải phẫu định khung vùng tử cung; thực trạng cắt tử cung qua đường ậm đạo; chỉ định và chống chỉ định cắt tử cung qua đường âm đạo trong điều trị u xơ tử cung; một số phẫu thuật kết hợp; các biện pháp làm nhỏ tử cung trước và trong điều trị u xơ tử cung bằng cắt tử cung đường âm đạo... |
Từ khóa tự do
| Bệnh phụ khoa |
Từ khóa tự do
| U xơ tử cung-Điều trị |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034650 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034649 |
|
000
| 01012nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9227 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14278 |
---|
005 | 202006180930 |
---|
008 | 151106s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618093025|bnghiepvu|c20180825034141|dlongtd|y20151106110200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618.14|bN5764H|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Hinh,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aĐiều trị u xơ tử cung bằng cắt tử cung đường âm đạo /|cNguyễn Đức Hinh |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2014 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp giải phẫu định khung vùng tử cung; thực trạng cắt tử cung qua đường ậm đạo; chỉ định và chống chỉ định cắt tử cung qua đường âm đạo trong điều trị u xơ tử cung; một số phẫu thuật kết hợp; các biện pháp làm nhỏ tử cung trước và trong điều trị u xơ tử cung bằng cắt tử cung đường âm đạo... |
---|
653 | 4|aBệnh phụ khoa |
---|
653 | 4|aU xơ tử cung|xĐiều trị |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034650 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034649 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034649
|
Khoa Y
|
618.14 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034650
|
Q4_Kho Mượn
|
618.14 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào