ISBN
| |
DDC
| 615 |
Nhan đề
| Bài giảng y học cổ truyền. Tập 1 / Trần Thúy biên soạn ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 477 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý luận cơ bản về y học cổ truyền; tám điều cần tránh của người thầy thuốc. Mẫu bệnh án kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền; bảng tóm tắt các vị thuốc vị thuốc Nam dùng ở xã; thuốc y học cổ truyền; các bài thuốc y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Thuốc cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền-Bài giảng |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Bảo Châu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Nhạc |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(15): 063888-901, V034636 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 063903-7 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063902 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034635 |
|
000
| 01168nam a2200349 # 4500 |
---|
001 | 9211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14262 |
---|
005 | 202211011043 |
---|
008 | 190508s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108000 |
---|
039 | |a20221101104323|bquyennt|c20190508103624|dquyennt|y20151105135000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615|bB152gi|223 |
---|
245 | 00|aBài giảng y học cổ truyền. |nTập 1 / |cTrần Thúy biên soạn ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2012 |
---|
300 | |a477 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý luận cơ bản về y học cổ truyền; tám điều cần tránh của người thầy thuốc. Mẫu bệnh án kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền; bảng tóm tắt các vị thuốc vị thuốc Nam dùng ở xã; thuốc y học cổ truyền; các bài thuốc y học cổ truyền |
---|
653 | 4|aThuốc cổ truyền |
---|
653 | 4|aY học cổ truyền|vBài giảng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
692 | |aDược học cổ truyền |
---|
700 | 1|aTrần, Thúy,|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aHoàng, Bảo Châu |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Nhạc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội.|bKhoa Y học cổ truyền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(15): 063888-901, V034636 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 063903-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063902 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034635 |
---|
890 | |a22|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034635
|
Khoa Y
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034636
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063888
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063889
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063890
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063891
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063892
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063893
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063894
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
|
10
|
063895
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B152gi
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|