|
000
| 00848nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 921 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 991 |
---|
008 | 070201s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024035|blongtd|y20070201154500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042 076|bB152|222 |
---|
245 | 00|aBài tập và bài giải Thanh toán quốc tế /|cNguyễn Minh Kiều, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aThanh toán quốc tế|vBài tập |
---|
653 | 17|aTài chính quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Kiều |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Minh Ngọc |
---|
700 | 1|aPhan, Chung Thủy |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Tuyết Anh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V003484 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V003482 |
---|
890 | |a2|b63|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003484
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|