DDC
| 611.314 |
Nhan đề
| Giải phẫu răng : Sách đào tạo Bác sĩ răng hàm mặt (Mã số: Đ42.Z.06) / Hoàng Tử Hùng chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Xuấn bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2014 |
Mô tả vật lý
| 412 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về bộ răng vĩnh viễn, giải phẫu mô tả răng vĩnh viễn, bộ răng sữa và giải phẫu mô tả răng sữa, bộ răng trong bối cảnh sinh học, thực hành giải phẫu răng. |
Từ khóa tự do
| Nha khoa |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu-Răng |
Từ khóa tự do
| Răng hàm mặt |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đạo Bảo Trâm, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tử Hùng, |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Kim Khang, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Lê, Thu Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Quỳnh Lan, |
Tác giả(bs) TT
| Cục Khoa học Công nghệ & Đào tạo. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034640 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034639 |
|
000
| 01374nam a2200397 p 4500 |
---|
001 | 9208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14259 |
---|
008 | 151105s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034131|blongtd|y20151105102400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a611.314|bG429ph|223 |
---|
245 | 00|aGiải phẫu răng :|bSách đào tạo Bác sĩ răng hàm mặt (Mã số: Đ42.Z.06) /|cHoàng Tử Hùng chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aXuấn bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2014 |
---|
300 | |a412 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm Bảng chú thích các chi tiết giải phẫu bằng số trong mô tả răng ; Đối chiếu thuật ngữ Việt - Anh từ tr. 9-30 |
---|
520 | |aTìm hiểu về bộ răng vĩnh viễn, giải phẫu mô tả răng vĩnh viễn, bộ răng sữa và giải phẫu mô tả răng sữa, bộ răng trong bối cảnh sinh học, thực hành giải phẫu răng. |
---|
653 | 4|aNha khoa |
---|
653 | 4|aGiải phẫu|xRăng |
---|
653 | 4|aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aHoàng, Đạo Bảo Trâm,|cPGS.TS.BS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Tử Hùng,|cGS.TS.NGND |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Kim Khang,|cTS.BS. |
---|
700 | 1|aNgô Lê, Thu Thảo,|cThS.BS. |
---|
700 | 1|aNgô, Thị Quỳnh Lan,|cPGS.TS.BS. |
---|
710 | 2|aCục Khoa học Công nghệ & Đào tạo.|bBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034640 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034639 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034640
|
Q4_Kho Mượn
|
611.314 G429ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034639
|
Khoa Y
|
611.314 G429ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|