DDC
| 614.4 |
Nhan đề
| Dịch tễ học - Chìa khóa của dự phòng / Klaus Krickeberg ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2014 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng |
Phụ chú
| Cuốn sách này được dịch từ cuốn "Epidemiology: Key to prevention" do nhà xuất bản Springer, New York ấn hành năm 2012 |
Tóm tắt
| Bao trùm chủ đề đóng một vai trò quan trọng trong các hoạt động y tế ngày nay nhưng hiếm được đề cập trong những tài liệu hiện có. Chúng bao gồm các sổ sách ghi chép, các hệ thống thông tin kinh tế, các cuộc điều tra mẫu, và các thống kê cơ bản... |
Từ khóa tự do
| Dịch tễ học |
Từ khóa tự do
| Y dự phòng |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Quản lý Y tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Krickeberg, Klaus |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Trọng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V034641 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034642 |
|
000
| 01319nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9207 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14258 |
---|
005 | 202412251345 |
---|
008 | 151105s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241225134552|bquyennt|c20180825034130|dlongtd|y20151105100800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a614.4|bD546t|223 |
---|
245 | 00|aDịch tễ học - Chìa khóa của dự phòng /|cKlaus Krickeberg ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2014 |
---|
300 | |a259 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | |aTuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng |
---|
500 | |aCuốn sách này được dịch từ cuốn "Epidemiology: Key to prevention" do nhà xuất bản Springer, New York ấn hành năm 2012 |
---|
504 | |aGồm Những định nghĩa, Danh mục tác giả, Danh mục thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Việt tr. 229 - 259 |
---|
520 | |aBao trùm chủ đề đóng một vai trò quan trọng trong các hoạt động y tế ngày nay nhưng hiếm được đề cập trong những tài liệu hiện có. Chúng bao gồm các sổ sách ghi chép, các hệ thống thông tin kinh tế, các cuộc điều tra mẫu, và các thống kê cơ bản... |
---|
653 | 4|aDịch tễ học |
---|
653 | 4|aY dự phòng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Quản lý Y tế |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Sơn |
---|
700 | 1|aKrickeberg, Klaus |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Mỹ Hạnh |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Trọng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V034641 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034642 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034641
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
614.4 D546t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V034642
|
Q4_Kho Mượn
|
614.4 D546t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|