DDC
| 615.88 |
Tác giả CN
| Trần, Thúy, |
Nhan đề
| Nội kinh / Trần Thúy, Vũ Nam, Nguyễn Nhược Kim |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2014 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Gồm 8 chương, trình bày về: Phép dưỡng sinh; Học thuyết âm dương ngũ hành; Học thuyết tạng tượng; Học thuyết kinh lạc; Bệnh chứng; Chẩn đoán học; Nguyên tắc trị liệu; Học thuyết ngũ vận lục khí. |
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Nội kinh |
Từ khóa tự do
| Traditional medicine |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhược Kim, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Nam, |
Tác giả(bs) TT
| rường Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034643 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034644 |
|
000
| 01163nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 9203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14254 |
---|
008 | 151105s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034128|blongtd|y20151105092800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.88|bT7721T|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Thúy,|cGS. |
---|
245 | 10|aNội kinh /|cTrần Thúy, Vũ Nam, Nguyễn Nhược Kim |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2014 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c27 cm |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 286 |
---|
520 | |aGồm 8 chương, trình bày về: Phép dưỡng sinh; Học thuyết âm dương ngũ hành; Học thuyết tạng tượng; Học thuyết kinh lạc; Bệnh chứng; Chẩn đoán học; Nguyên tắc trị liệu; Học thuyết ngũ vận lục khí. |
---|
653 | 4|aY học cổ truyền |
---|
653 | 4|aNội kinh |
---|
653 | 4|aTraditional medicine |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nhược Kim,|cPTS.TS. |
---|
700 | 1|aVũ, Nam,|cPGS.TS. |
---|
710 | 2|arường Đại học Y Hà Nội.|bKhoa Y học cổ truyền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034643 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034644 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034644
|
Khoa Y
|
615.88 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034643
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 T7721T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|