DDC
| 610.014 |
Nhan đề
| Bài giảng kỹ năng giao tiếp cho sinh viên y khoa : Công trình chào mừng 110 năm Thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902-2012) / Nguyễn Văn Hiến, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2014 |
Mô tả vật lý
| 106 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức cơ bản về giao tiếp, các kỹ năng giao tiếp của sinh viên khoa Y trong công tác chăm sóc sức khoẻ cho cá nhân và cộng đồng như: kỹ năng giao tiếp với ngườ bệnh và gia đình người bệnh, kỹ năng cung cấp thông tin và thông báo tin xấu, kỹ năng giao tiếp với một số đối tượng đặc biệt... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Y tế |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng mềm |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiến, |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Bảo Giang, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Tài, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hoà, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bích Diệp, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034561 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034560 |
|
000
| 01467nam a2200409 p 4500 |
---|
001 | 9192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14243 |
---|
005 | 202012281521 |
---|
008 | 151103s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201228152115|bnghiepvu|c20180825034121|dlongtd|y20151103101800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a610.014|bB576gi|223 |
---|
245 | 00|aBài giảng kỹ năng giao tiếp cho sinh viên y khoa :|bCông trình chào mừng 110 năm Thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902-2012) /|cNguyễn Văn Hiến, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2014 |
---|
300 | |a106 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về giao tiếp, các kỹ năng giao tiếp của sinh viên khoa Y trong công tác chăm sóc sức khoẻ cho cá nhân và cộng đồng như: kỹ năng giao tiếp với ngườ bệnh và gia đình người bệnh, kỹ năng cung cấp thông tin và thông báo tin xấu, kỹ năng giao tiếp với một số đối tượng đặc biệt... |
---|
653 | 4|aGiáo dục sức khỏe |
---|
653 | 4|aY tế |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng|xKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | 4|aKỹ năng mềm |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aY sĩ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hiến,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aKim, Bảo Giang,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Tài,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aLê, Thu Hoà,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Bích Diệp,|cThS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034561 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034560 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034560
|
Khoa Y
|
610.014 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034561
|
Q4_Kho Mượn
|
610.014 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|