DDC
| 613 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hiến, |
Nhan đề
| Giáo dục và nâng cao sức khỏe : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Y.18) / Nguyễn Văn Hiến, Nguyễn Duy Luật, Vũ Khắc Lương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2013 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về khái niệm, nguyên tắc truyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao sức khỏe. Hành vi sức khỏe, quá trình thay đổi hành vi sức khỏe. Nội dung truyền thông giáo dục sức khỏe , phương pháp và kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe... |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Giáo dục sức khỏe |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Luật, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khắc Lương, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V034600 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 071613-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(7): 071616-21, V034551 |
|
000
| 01237nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14242 |
---|
005 | 202007101600 |
---|
008 | 151103s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200710160006|bnghiepvu|c20180825034121|dlongtd|y20151103083200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a613|bN5764H|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Hiến,|cPGS.TS.,|eCh.b. |
---|
245 | 10|aGiáo dục và nâng cao sức khỏe :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Y.18) /|cNguyễn Văn Hiến, Nguyễn Duy Luật, Vũ Khắc Lương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2013 |
---|
300 | |a154 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về khái niệm, nguyên tắc truyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao sức khỏe. Hành vi sức khỏe, quá trình thay đổi hành vi sức khỏe. Nội dung truyền thông giáo dục sức khỏe , phương pháp và kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe... |
---|
653 | 4|aBảo vệ sức khỏe |
---|
653 | 4|aGiáo dục sức khỏe |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aY sĩ |
---|
692 | |aGiáo dục sức khoẻ và kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Luật,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aVũ, Khắc Lương,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V034600 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 071613-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(7): 071616-21, V034551 |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034600
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V034551
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071613
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071614
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071615
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071616
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071617
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071618
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071619
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071620
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|