DDC
| 332.1 |
Nhan đề
| Tín dụng ngân hàng : Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Đăng Dờn, ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| 1. Tổng quan về ngân hàng thương mại : khái niệm, hệ thống, nghiệp vụ, thu thập, chi phí và lợi nhuận của ngân hàng ngoại thương. ; 2. Tín dụng ngắn hạn, phương thức cho vay, biện pháp bảo đảm tín dụng, chiết khấu chứng từ có giá,... ; 3. Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt ở Việt Nam, nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, ngân hàng quốc tế : thanh toán quốc tế, tài trợ xuất nhập khẩu, kinh doanh ngoại hối,... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Tài chính |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại-Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng-Tín Dụng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dờn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Hoàng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(16): V003488, V004440-1, V007631, V007633, V007644, V013782-3, V013855-8, VM000249-52 |
|
000
| 01272nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 919 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 989 |
---|
008 | 070201s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024034|blongtd|y20070201153800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bT1117|221 |
---|
245 | 00|aTín dụng ngân hàng :|bNghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cNguyễn Đăng Dờn, ... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |a1. Tổng quan về ngân hàng thương mại : khái niệm, hệ thống, nghiệp vụ, thu thập, chi phí và lợi nhuận của ngân hàng ngoại thương. ; 2. Tín dụng ngắn hạn, phương thức cho vay, biện pháp bảo đảm tín dụng, chiết khấu chứng từ có giá,... ; 3. Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt ở Việt Nam, nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, ngân hàng quốc tế : thanh toán quốc tế, tài trợ xuất nhập khẩu, kinh doanh ngoại hối,... |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại|xNghiệp vụ |
---|
653 | 4|aNgân hàng|xTín Dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Dờn |
---|
700 | 1|aTrần, Huy Hoàng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(16): V003488, V004440-1, V007631, V007633, V007644, V013782-3, V013855-8, VM000249-52 |
---|
890 | |a16|b326|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003488
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004441
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007631
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V007633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V007644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013783
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 T1117
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|