|
000
| 00906nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9180 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14231 |
---|
008 | 151102s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034115|blongtd|y20151102110100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.19|bH1115d|221 |
---|
245 | 00|aHóa dược - Dược lý :|bSách đào tạo dược sĩ trung học. Mã số T.60.Z.4 /|cNguyễn Huy Công, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2013 |
---|
300 | |a354 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aHóa dược |
---|
653 | 4|aDược học - thuốc |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Thược |
---|
700 | 1|aLê, Văn Son |
---|
700 | 1|aNguyễn, Huy Công,|echủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bội Ngọc |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034569 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034568 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034569
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034568
|
Khoa Y
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|