thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: S6758t
    Nhan đề: Sổ tay thầy thuốc thực hành.

DDC
Nhan đề Sổ tay thầy thuốc thực hành. T.2 / Nguyễn Lan biên tập
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2013
Mô tả vật lý 849 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Gồm các chuyên khoa: Ngoại; Gây mê hồi sức; Sản phụ khoa; mắt; Tai mũi họng; Răng hàm mặt; Da liễu; Các bệnh truyền nhiễm; Thần kinh; Tâm thần; Y học cổ truyền.
Từ khóa tự do Bệnh ngoại khoa-Sổ tay
Từ khóa tự do Surgical diseases-Handbooks
Khoa Khoa Y
Khoa Khoa Dược
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034546
Địa chỉ 400Khoa YKHOA Y(1): V034547
000 01015nam a2200337 p 4500
0019178
0022
00414229
008151030s2013 vm| vie
0091 0
039|a20180825034114|blongtd|y20151030145600|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|bS6758t|223
24500|aSổ tay thầy thuốc thực hành.|nT.2 /|cNguyễn Lan biên tập
250|aTái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung
260|aHà Nội :|bY học,|c2013
300|a849 tr. ;|c21 cm.
504|aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 102
520|aGồm các chuyên khoa: Ngoại; Gây mê hồi sức; Sản phụ khoa; mắt; Tai mũi họng; Răng hàm mặt; Da liễu; Các bệnh truyền nhiễm; Thần kinh; Tâm thần; Y học cổ truyền.
6534|aBệnh ngoại khoa|vSổ tay
6534|aSurgical diseases|vHandbooks
690|aKhoa Y
690|aKhoa Dược
691|aĐiều dưỡng
691|aBác sĩ đa khoa
691|aBác sĩ chuyên khoa
691|aBác sĩ dự phòng
691|aY sĩ
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034546
852|a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034547
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V034547 Khoa Y S6758t Sách mượn về nhà 1
2 V034546 Q4_Kho Mượn S6758t Sách mượn về nhà 2