DDC
| 616.944 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Thắng, |
Nhan đề
| Sốc nhiễm khuẩn trẻ em / Phạm Văn Thắng, Trần Minh Điển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2013 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 3 phần: Dịch tễ học lâm sàng; sinh lý bệnh, lâm sàng, cận lâm sàng và yếu tố tiên lượng; điều trị và tiếp cận mới trong điều trị. |
Từ khóa tự do
| Dịch tễ học |
Từ khóa tự do
| Nhiễm trùng máu |
Từ khóa tự do
| Sốc nhiễm khuẩn-Trẻ em |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Điển |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): 071795, 071800 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(7): 071794, 071796-9, 071801, V034531 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034530 |
|
000
| 00869nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9170 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14221 |
---|
005 | 202007141347 |
---|
008 | 151029s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200714134743|bnghiepvu|c20180825034109|dlongtd|y20151029100500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.944|bP534TH|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Thắng,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aSốc nhiễm khuẩn trẻ em /|cPhạm Văn Thắng, Trần Minh Điển |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2013 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 174 -191 |
---|
520 | |aGồm 3 phần: Dịch tễ học lâm sàng; sinh lý bệnh, lâm sàng, cận lâm sàng và yếu tố tiên lượng; điều trị và tiếp cận mới trong điều trị. |
---|
653 | 4|aDịch tễ học |
---|
653 | 4|aNhiễm trùng máu |
---|
653 | 4|aSốc nhiễm khuẩn|xTrẻ em |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNhi khoa |
---|
691 | |aY sĩ |
---|
692 | |aChăm sóc sức khỏe trẻ em 1 |
---|
700 | 1|aTrần, Minh Điển |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): 071795, 071800 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(7): 071794, 071796-9, 071801, V034531 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034530 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034530
|
Khoa Y
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034531
|
Q7_Kho Mượn
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071794
|
Q7_Kho Mượn
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071795
|
Q7_Kho Mượn
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071796
|
Q7_Kho Mượn
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071797
|
Q7_Kho Mượn
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071798
|
Q7_Kho Mượn
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071799
|
Q7_Kho Mượn
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071800
|
Q7_Kho Mượn
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071801
|
Q7_Kho Mượn
|
616.944 P534TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|