DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Ngô, Bá Nha |
Nhan đề
| Nghề của nàng / Ngô Bá Nha |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2003 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số nghề của phái nữ như : Hướng dẫn viên, nghề bếp, nhân viên tiếp tân. 1001 chuyện lao động nữ, khi nàng khởi nghiệp, ứng viên nữ và những vấn đề thường gặp. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Bá Nha |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(3): V002591-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V002489 |
|
000
| 00762nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 917 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 987 |
---|
008 | 070201s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024033|blongtd|y20070201151200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158|bN5762NH|221 |
---|
100 | 1|aNgô, Bá Nha |
---|
245 | 10|aNghề của nàng /|cNgô Bá Nha |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2003 |
---|
300 | |a146 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số nghề của phái nữ như : Hướng dẫn viên, nghề bếp, nhân viên tiếp tân. 1001 chuyện lao động nữ, khi nàng khởi nghiệp, ứng viên nữ và những vấn đề thường gặp. |
---|
653 | 4|aTâm lý học |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
700 | 1|aNgô, Bá Nha |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(3): V002591-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V002489 |
---|
890 | |a4|b93|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002591
|
Q12_Kho Lưu
|
158 N5762NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002592
|
Q12_Kho Lưu
|
158 N5762NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002593
|
Q12_Kho Lưu
|
158 N5762NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002489
|
Q12_Kho Lưu
|
158 N5762NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|