DDC
| 495.1 |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng phổ thông trung hoa trong những tình huống thường gặp : Phần C / Hải Phương (Biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;21 cm +Băng cassette |
Từ khóa tự do
| Hoa ngữ-Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hoa |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hải Phương, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG HOA(1): V006642 |
|
000
| 00693nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 916 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 986 |
---|
008 | 070201s2004 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024033|blongtd|y20070201141500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.1|bH4319PH|221 |
---|
245 | 00|aĐàm thoại tiếng phổ thông trung hoa trong những tình huống thường gặp :|bPhần C /|cHải Phương (Biên dịch) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c21 cm +|eBăng cassette |
---|
653 | 4|aHoa ngữ|xĐàm thoại |
---|
653 | 4|aTiếng Hoa |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
700 | 0|aHải Phương,|eBiên dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(1): V006642 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006642
|
Q7_Kho Mượn
|
495.1 H4319PH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào