|
000
| 00671nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 9152 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14203 |
---|
008 | 151026s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034055|blongtd|y20151026135600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a343.597|bQ98đ|223 |
---|
245 | 00|aQuy định mới về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình 2015 /|cQuang Minh (hệ thống) |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2015 |
---|
300 | |a438 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aLuật đầu tư xây dựng |
---|
653 | 4|aLuật xây dựng,|y2015 |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng dân dụng và công nghiệp |
---|
700 | 0|aQuang Minh |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V034502 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034502
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
343.597 Q98đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào