|
000
| 00930nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9151 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14202 |
---|
008 | 151026s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034054|blongtd|y20151026134200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a343.597|bV2171b|223 |
---|
245 | 00|aVăn bản hướng dẫn thi hành 2015 luật Xây dựng - Đấu thầu - Đầu tư - Đầu tư công - Quản lý sử dụng vốn nhà nước :|bLựa chọn nhà đầu tư hợp đồng theo hình thức đối tác công tư xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình /|cVũ Duy Khang (hệ thống) |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2015 |
---|
300 | |a466 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aLuật đầu tư xây dựng |
---|
653 | 4|aLuật xây dựng,|y2015 |
---|
653 | 4|aLuật đấu thầu xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng dân dụng và công nghiệp |
---|
700 | 1|aVũ, Duy Khang |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V034503 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034503
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
343.597 V2171b
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào