|
000
| 00693nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9150 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14201 |
---|
005 | 202204121346 |
---|
008 | 151026s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412134650|bbacntp|c20180825034054|dlongtd|y20151026082500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a621.381 52|bP623|223 |
---|
100 | 1|aPierret, Robert F. |
---|
245 | 10|aSemiconductor device fundamentals /|cRobert F. Pierret |
---|
260 | |aReading, Mass. :|bAddison-Wesley,|c1996 |
---|
300 | |axxiii, 792 p. :|bill. ;|c25 cm |
---|
653 | 4|aChất bán dẫn |
---|
653 | 4|aSemiconductors |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aWallace, Carol |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003872-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003715 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003715
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.381 52 P623
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003872
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 52 P623
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003873
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 52 P623
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003874
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 52 P623
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|