|
000
| 00784nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9149 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14200 |
---|
005 | 202204121346 |
---|
008 | 151026s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412134627|bbacntp|c20180825034053|dlongtd|y20151026080900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a621.381 52|bO38|223 |
---|
100 | 1|aOhring, Milton |
---|
245 | 10|aMaterials science of thin films :|bdeposition and structure /|cMilton Ohring |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aSan Diego, CA :|bAcademic Press,|c2002 |
---|
300 | |axxi, 794 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aVật liệu |
---|
653 | 4|aMaterials science |
---|
653 | 4|aThin films |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aWallace, Carol |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003959-61 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003719 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003719
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.381 52 O38
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003959
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 52 O38
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003960
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 52 O38
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003961
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 52 O38
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|