|
000
| 00793nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9148 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14199 |
---|
005 | 202204121346 |
---|
008 | 151023s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412134606|bbacntp|c20180825034053|dlongtd|y20151023161300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a664|bM888|223 |
---|
100 | 1|aMortimore, Sara |
---|
245 | 10|aHACCP : practical approach :|bRevisited with a view of food safety risk reduction /|cSara Mortimore, Carol Wallace |
---|
250 | |a3th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSpringer,|c2014 |
---|
300 | |axxx, 475 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aHoá thực phẩm |
---|
653 | 4|aFood safety risk reduction |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aWallace, Carol |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N003714 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003956-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003714
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
664 M888
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
N003956
|
Q12_Kho Lưu
|
664 M888
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003957
|
Q12_Kho Lưu
|
664 M888
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003958
|
Q12_Kho Lưu
|
664 M888
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|