|
000
| 00909nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14198 |
---|
005 | 202204121345 |
---|
008 | 151023s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412134518|bbacntp|c20180825034052|dlongtd|y20151023160100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a384.068|bP951|223 |
---|
100 | 1|aPriezkalns, Eric |
---|
245 | 10|aRevenue assurance :|bexpert opinions for communications providers /|cEric Priezkalns ; with David Lesham ... [et al.] |
---|
260 | |aBoca Raton, FL :|bAuerbach Publications,|c2011 |
---|
300 | |axxxv, 337 p. :|bill. ;|c25 cm |
---|
653 | 4|aCông nghệ hoá học |
---|
653 | 4|aRevenue management |
---|
653 | 4|aTelecommunication|xManagement |
---|
653 | 4|aViễn thông|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aLeshem, David |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003850-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003721 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003721
|
Q12_Kho Mượn_01
|
384.068 P951
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003850
|
Q12_Kho Lưu
|
384.068 P951
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003851
|
Q12_Kho Lưu
|
384.068 P951
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003852
|
Q12_Kho Lưu
|
384.068 P951
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|