|
000
| 00973nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 9145 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14196 |
---|
005 | 202109011421 |
---|
008 | 210901s1999 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210901142134|bnghiepvu|c20180825034051|dlongtd|y20151023153400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a660.01|bC7581|223 |
---|
100 | 1|aConstantinides, A. |
---|
245 | 10|aNumerical methods for chemical engineers with MATLAB applications /|cAlkis Constantinides, Navid Mostoufi |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall PTR,|c1999 |
---|
300 | |axxv, 559 p. :|bill. ;|c25 cm. +|e1 computer optical disc (4 3/4 in.) |
---|
653 | 4|aKỹ thuật hoá học |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aChemical engineering|xMathematics|xData processing |
---|
653 | 4|aNumerical analysis|xData processing |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
692 | |aPhương pháp số trong công nghệ hoá học (module) |
---|
700 | 1|aMostoufi, Navid |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N003845 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): N003844, N003846 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003717 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003717
|
Q12_Kho Mượn_02
|
660.01 C7581
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003844
|
Q12_Kho Lưu
|
660.01 C7581
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003845
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
660.01 C7581
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
N003846
|
Q12_Kho Lưu
|
660.01 C7581
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|