|
000
| 00852nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9142 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14193 |
---|
005 | 202204121341 |
---|
008 | 151023s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412134151|bbacntp|c20180825034049|dlongtd|y20151023144500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a665.53|bB5757|223 |
---|
100 | 1|aBhattacharyya, Krishna |
---|
245 | 10|aCatalysis in petroleum refining and petrochemical industries /|cKrishna G Bhattacharyya, Anup K Talukdar |
---|
260 | |aNew Delhi ;|aChennai :|bNarosa Publishing House,|c2005 |
---|
300 | |aix, 272 pages :|billustrations ;|c26 cm |
---|
653 | 4|aDầu khí |
---|
653 | 4|aPetroleum|xRefining|xCongresses |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aTalukdar, Anup K |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003890-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003733 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003733
|
Q12_Kho Mượn_02
|
665.53 B5757
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003890
|
Q12_Kho Lưu
|
665.53 B5757
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003891
|
Q12_Kho Lưu
|
665.53 B5757
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003892
|
Q12_Kho Lưu
|
665.53 B5757
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|