DDC
| 664.5 |
Tác giả CN
| Afoakwa, Emmanuel Ohene |
Nhan đề
| Chocolate science and technology / Emmanuel Ohene Afoakwa |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| Chichester, U.K. ;Ames, Iowa :Wiley-Blackwell,2010 |
Mô tả vật lý
| xiv, 275 p., [16] p. of plates :ill. (some col.) ;26 cm |
Từ khóa tự do
| Hoá thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Chocolate |
Từ khóa tự do
| Cocoa |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): N003893-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): N003713 |
|
000
| 00815nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9138 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14189 |
---|
005 | 202204121338 |
---|
008 | 151022s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412133840|bbacntp|c20180825034047|dlongtd|y20151022150300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a664.5|bA2578|223 |
---|
100 | 1|aAfoakwa, Emmanuel Ohene |
---|
245 | 10|aChocolate science and technology /|cEmmanuel Ohene Afoakwa |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aChichester, U.K. ;|aAmes, Iowa :|bWiley-Blackwell,|c2010 |
---|
300 | |axiv, 275 p., [16] p. of plates :|bill. (some col.) ;|c26 cm |
---|
653 | 4|aHoá thực phẩm |
---|
653 | 4|aChocolate |
---|
653 | 4|aCocoa |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003893-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003713 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003713
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664.5 A2578
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003893
|
Q12_Kho Lưu
|
664.5 A2578
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003894
|
Q12_Kho Lưu
|
664.5 A2578
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003895
|
Q12_Kho Lưu
|
664.5 A2578
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|