|
000
| 00860nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9137 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14188 |
---|
005 | 202204121338 |
---|
008 | 151022s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412133816|bbacntp|c20180825034047|dlongtd|y20151022145700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a665.73|bK467|223 |
---|
100 | 1|aKidnay, Arthur J. |
---|
245 | 10|aFundamentals of natural gas processing /|cArthur. J. Kidnay |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoca Raton, FL :|bCRC Press,|c2011 |
---|
300 | |axxi, 552 p. :|bill. ;|c26 cm |
---|
653 | 4|aNatural gas |
---|
653 | 4|aCông nghiệp khí đốt |
---|
653 | 4|aGas industry |
---|
653 | 4|aKhí tự nhiên |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aMcCartney, Daniel G. |
---|
700 | 1|aParrish, William Rutledge |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003871, N003904-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003709 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003709
|
Q12_Kho Mượn_02
|
665.73 K467
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003871
|
Q12_Kho Lưu
|
665.73 K467
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003904
|
Q12_Kho Lưu
|
665.73 K467
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003905
|
Q12_Kho Lưu
|
665.73 K467
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|