|
000
| 00920nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14186 |
---|
005 | 202204121337 |
---|
008 | 151022s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412133725|bbacntp|c20201221151323|dnghiepvu|y20151022144400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a572|bL5239|223 |
---|
100 | 1|aLehninger, Albert L. |
---|
245 | 10|aLehninger principles of biochemistry /|cDavid L. Nelson, Michael M. Cox |
---|
246 | 30|aPrinciples of biochemistry |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.H. Freeman,|c2013 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aBiochemistry |
---|
653 | 4|aBiochemistry|vProblems, exercises |
---|
653 | 4|aHoá sinh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aCox, Michael M. |
---|
700 | 1|aNelson, David L.|q(David Lee) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(6): N003911-2, N003914-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): N003718 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003718
|
Q12_Kho Mượn_02
|
572 L5239
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003911
|
Q12_Kho Lưu
|
572 L5239
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003912
|
Q12_Kho Lưu
|
572 L5239
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003914
|
Q12_Kho Lưu
|
572 L5239
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N003915
|
Q12_Kho Lưu
|
572 L5239
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N003916
|
Q12_Kho Lưu
|
572 L5239
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N003917
|
Q12_Kho Lưu
|
572 L5239
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|