|
000
| 00887nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9133 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14184 |
---|
005 | 202204121332 |
---|
008 | 151022s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412133200|bbacntp|c20180825034044|dlongtd|y20151022142800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a660.29|bC85518|223 |
---|
100 | 1|aCoulson, J. M. |
---|
245 | 10|aChemical engineering.|nVolume 2,|pParticle technology and separation /|cJ. M. Coulson and J. F. Richardson |
---|
250 | |aFifth edition |
---|
260 | |aAmsterdam ;|aBoston ;|aLondon :|bButterworth-Heinemann,|c2002 |
---|
300 | |axix, 1156 p. :|billustrations ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aKỹ thuật hoá học |
---|
653 | 4|aChemical engineering |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aBackhurst, J. R. |
---|
700 | 1|aHarker, J. H. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003947-8, N003955 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003710 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003710
|
Q12_Kho Mượn_02
|
660.29 C85518
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003947
|
Q12_Kho Lưu
|
660.29 C85518
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003955
|
Q12_Kho Lưu
|
660.29 C85518
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003948
|
Q12_Kho Lưu
|
660.29 C85518
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|