|
000
| 00825nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9130 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14181 |
---|
005 | 202405081328 |
---|
008 | 151022s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240508132859|bquyennt|c20240408145432|dtainguyendientu|y20151022103400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a660.2842|bS4384|223 |
---|
100 | 1|aSeader, J. D. |
---|
245 | 10|aSeparation process principles :|bchemical and biochemical operations /|cJ. D. Seader, Ernest J. Henley, D. Keith Roper |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bWiley, |c2011 |
---|
300 | |axxvi, 821 pages. : |bill. ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aCông nghệ hoá học |
---|
653 | 4|aSeparation (Technology)|vTextbooks |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aHenley, Ernest J. |
---|
700 | 1|aRoper, D. Keith |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N004013 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): N004014-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cHOA THUC PHAM|j(1): N003706 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/9130_separationprocessprincipleschemical_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003706
|
Q12_Kho Mượn_02
|
660.2842 S4384
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004013
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
660.2842 S4384
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
N004014
|
Q12_Kho Lưu
|
660.2842 S4384
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004015
|
Q12_Kho Lưu
|
660.2842 S4384
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|