|
000
| 00721nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9126 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14177 |
---|
005 | 202105051430 |
---|
008 | 151021s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210505143015|bnghiepvu|c20201218102026|dnghiepvu|y20151021150200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519.57|bM7871|223 |
---|
100 | 1|aMontgomery, Douglas C |
---|
245 | 10|aDesign and analysis of experiments /|cDouglas C. Montgomery |
---|
250 | |a8th ed |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bWiley,|c2014 |
---|
300 | |aHoboken, NJ :|bJohn Wiley & Sons, Inc., ; |
---|
653 | 4|aTechnology & Engineering |
---|
653 | 4|aExperimental design |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật hoá học |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|j(2): N003962, N003964 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): N003963 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(1): N003724 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003724
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.57 M7871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003962
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
519.57 M7871
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
N003963
|
Kho Sách mất
|
519.57 M7871
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003964
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
519.57 M7871
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|