ISBN
| 9780618123414 |
DDC
| 541.3 |
Tác giả CN
| Laidler, Keith, |
Nhan đề
| Physical chemistry / Keith J. Laidler, John H. Meiser, Bryan C. Sanctuary |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Houghton Mifflin,2003 |
Mô tả vật lý
| xvii, 1060 p. :ill. (some col.) ;26 cm. |
Tóm tắt
| With its clear explanations and practical pedagogy, Physical Chemistry is less intimidating to students than other texts, without sacrificing the mathematical rigor and comprehensiveness necessary for a junior-level physical chemistry course. The text's long-standing reputation for accessible writing provides clear instruction and superior problem-solving support for students. |
Từ khóa tự do
| Chemistry, Physical and theoretical. |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Meiser, John H. |
Tác giả(bs) CN
| Sanctuary, Bryan C. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): N003923, N003968-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 073625, N003697 |
|
000
| 00838nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 9122 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 14173 |
---|
005 | 202108310943 |
---|
008 | 210831s2003 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780618123414 |
---|
039 | |a20210831094329|bnghiepvu|c20201026160543|dnghiepvu|y20151020105100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a541.3|bL1857|223 |
---|
100 | 1|aLaidler, Keith,|d1916 - |
---|
245 | 10|aPhysical chemistry /|cKeith J. Laidler, John H. Meiser, Bryan C. Sanctuary |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c2003 |
---|
300 | |axvii, 1060 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
520 | |aWith its clear explanations and practical pedagogy, Physical Chemistry is less intimidating to students than other texts, without sacrificing the mathematical rigor and comprehensiveness necessary for a junior-level physical chemistry course. The text's long-standing reputation for accessible writing provides clear instruction and superior problem-solving support for students. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | 4|aChemistry, Physical and theoretical. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
692 | |aNhiệt động hoá học 1 |
---|
700 | 1|aMeiser, John H. |
---|
700 | 1|aSanctuary, Bryan C. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003923, N003968-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 073625, N003697 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003697
|
Q12_Kho Mượn_02
|
541.3 L1857
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003923
|
Q12_Kho Lưu
|
541.3 L1857
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003968
|
Q12_Kho Lưu
|
541.3 L1857
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003969
|
Q12_Kho Lưu
|
541.3 L1857
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
073625
|
Q12_Kho Mượn_02
|
541.3 L1857
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|