DDC
| 620.117 |
Tác giả CN
| Barel, André O |
Nhan đề
| Organic nanomaterials : synthesis, characterization, and device applications / edited by Tomás Torres, Giovanni Bottari |
Lần xuất bản
| Fourth edition |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, New Jersey :Wiley,2013 |
Mô tả vật lý
| xi, 601 pages :illustrations ;29 cm |
Từ khóa tự do
| Hợp chất hữu cơ-Tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Nanostructured materials |
Từ khóa tự do
| Organic compounds-Synthesis |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Bottari, Giovanni, |
Tác giả(bs) CN
| Torres, Tomas, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): N003913, N003918-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): N003667 |
|
000
| 01017nam a2200337 # 4500 |
---|
001 | 9118 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14169 |
---|
005 | 202204121310 |
---|
008 | 210909s2013 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412131022|bbacntp|c20220412113144|dbacntp|y20151019152800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a 620.117|bO681|223 |
---|
100 | 1|aBarel, André O |
---|
245 | 10|aOrganic nanomaterials :|bsynthesis, characterization, and device applications /|cedited by Tomás Torres, Giovanni Bottari |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bWiley,|c2013 |
---|
300 | |axi, 601 pages :|billustrations ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aHợp chất hữu cơ|xTổng hợp |
---|
653 | 4|aNanostructured materials |
---|
653 | 4|aOrganic compounds|xSynthesis |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aBottari, Giovanni,|eeditor of compilation |
---|
700 | 1|aTorres, Tomas,|eeditor of compilation |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003913, N003918-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003667 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003667
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.117 O681
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003913
|
Q12_Kho Lưu
|
620.117 O681
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003918
|
Q12_Kho Lưu
|
620.117 O681
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003919
|
Q12_Kho Lưu
|
620.117 O681
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|