|
000
| 00800nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14167 |
---|
008 | 151019s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034035|blongtd|y20151019135300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a664|bJ661|223 |
---|
100 | 1|aJohnson Green, Perry |
---|
245 | 10|aIntroduction to food biotechnology /|cPerry Johnson-Green |
---|
260 | |aBoca Raton ; London ; New York :|bCRC,|c2002 |
---|
300 | |a293 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
490 | |aCRC series in contemporary food science |
---|
653 | 4|aFood|xBiotechnology |
---|
653 | 4|aThực phẩm|xCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật hoá học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003749, N003751-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003663 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003663
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664 J661
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003749
|
Q12_Kho Lưu
|
664 J661
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003751
|
Q12_Kho Lưu
|
664 J661
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003752
|
Q12_Kho Lưu
|
664 J661
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào