|
000
| 00964nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14166 |
---|
005 | 202108291618 |
---|
008 | 151019s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829161822|bnghiepvu|c20180825034034|dlongtd|y20151019110800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660.282|bP365|223 |
---|
100 | 1|aPecharsky, Vitalij K |
---|
245 | 10|aFundamentals of powder diffraction and structural characterization of materials /|cVitalij K. Pecharsky and Peter Y. Zavalij |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew York :|bSpringer,|c2009 |
---|
300 | |axxiii, 741 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aPowders|xOptical properties|xMeasurement |
---|
653 | 4|aVật liệu|xBột|xĐo lường |
---|
653 | 4|aX-ray crystallography |
---|
653 | 4|aX-rays|xDiffraction|xMeasurement |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aZavalij, Peter Y |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003762-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003664 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003664
|
Q12_Kho Mượn_02
|
660.282 P365
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003762
|
Q12_Kho Lưu
|
660.282 P365
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003763
|
Q12_Kho Lưu
|
660.282 P365
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003764
|
Q12_Kho Lưu
|
660.282 P365
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào