|
000
| 00912nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9114 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14165 |
---|
005 | 202203131127 |
---|
008 | 151019s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220313112658|bngantk|c20180825034034|dlongtd|y20151019105000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a664.07|bW3631|223 |
---|
100 | 1|aWeaver, Connie |
---|
245 | 10|aThe food chemistry laboratory :|ba manual for experimental foods, dietetics, and food scientists /|cConnie M. Weaver, James R. Daniel |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoca Raton ; London ; New York :|bCRC,|c2003 |
---|
300 | |a137 p. :|bill, ; |c27 cm |
---|
653 | 4|aThực phẩm|xPhân tích |
---|
653 | 4|aFood|xAnalysis|xLaboratory manual |
---|
653 | 4|aFood|xComposition |
---|
653 | 4|aThực phẩm|xThành phần |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aHoá thực phẩm |
---|
700 | 1|aDaniel, James R |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N003922 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): N003920-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cHOA THUC PHAM|j(1): N003661 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/9114_thefoodchemistry_2nd_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003661
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664.07 W3631
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003920
|
Q12_Kho Lưu
|
664.07 W3631
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003921
|
Q12_Kho Lưu
|
664.07 W3631
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003922
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
664.07 W3631
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|