|
000
| 00889nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14164 |
---|
005 | 202204121130 |
---|
008 | 151019s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412113011|bbacntp|c20210829153527|dnghiepvu|y20151019102900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a660.2815|bS4438|223 |
---|
100 | 1|aSeborg, Dale E |
---|
245 | 10|aProcess dynamics and control /|cDale E. Seborg...[et al.] |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c2011 |
---|
300 | |axiv, 514 p. :|bill. ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aChemical process control|xData processing |
---|
653 | 4|aKiểm soát quá trình hoá học|xXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aDoyle III, Francis J |
---|
700 | 1|aEdgar, Thomas F |
---|
700 | 1|aMellichamp, Duncan A |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003792-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cHOA THUC PHAM|j(1): N003665 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003665
|
Q12_Kho Mượn_02
|
660.2815 S4438
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003792
|
Q12_Kho Lưu
|
660.2815 S4438
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003793
|
Q12_Kho Lưu
|
660.2815 S4438
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003794
|
Q12_Kho Lưu
|
660.2815 S4438
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|