|
000
| 00846nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14163 |
---|
005 | 202108291534 |
---|
008 | 151019s1991 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829153458|bnghiepvu|c20180825034033|dlongtd|y20151019101800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a665.73|bO395|223 |
---|
245 | 00|aOilfield processing of petroleum.|nVolume one,|pNatural Gas /|cFrancis S. Manning,...[et al] |
---|
260 | |aNew York :|bPennWell,|c1991 |
---|
300 | |axii, 408 p. :|bill. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aNatural gas |
---|
653 | 4|aHoá dầu |
---|
653 | 4|aPetroleum|xRefining |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aButhod, Paul |
---|
700 | 1|aManning, Francis S |
---|
700 | 1|aManning, William P |
---|
700 | 1|aThompson, Richard E |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N003806 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): N003804-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cHOA THUC PHAM|j(1): N003666 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003666
|
Q12_Kho Mượn_02
|
665.73 O395
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003804
|
Q12_Kho Lưu
|
665.73 O395
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003805
|
Q12_Kho Lưu
|
665.73 O395
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003806
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
665.73 O395
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|