|
000
| 00750nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14161 |
---|
005 | 202108291533 |
---|
008 | 151019s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829153329|bnghiepvu|c20180825034032|dlongtd|y20151019091800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a615.19|bL6651|223 |
---|
100 | 1|aLevin, Michael |
---|
245 | 10|aPharmaceutical process scale-up /|cMichael Levin |
---|
260 | |aLondon ; New York :|bInforma,|c2011 |
---|
300 | |axviii, 530 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aDược phẩm |
---|
653 | 4|aHoá dược |
---|
653 | 4|aPharmaceutical |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cHOA THUC PHAM|j(3): N003756-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003660 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003660
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615.19 L6651
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003756
|
Q12_Kho Lưu
|
615.19 L6651
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003757
|
Q12_Kho Lưu
|
615.19 L6651
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003758
|
Q12_Kho Lưu
|
615.19 L6651
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào