|
000
| 00808nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14159 |
---|
005 | 202408221032 |
---|
008 | 151019s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240822103257|bthampt|c20230905143334|dquyennt|y20151019090600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a615.19|bS5786|223 |
---|
100 | 1|aSignore, Andrew A |
---|
245 | 10|aGood design practices for GMP pharmaceutical facilities /|cAndrew A. Signore, Terry Jacobs |
---|
260 | |aBoca Raton ; London ; New York : |bCRC, |c2005 |
---|
300 | |axxxvi, 550 pages. : |bill ; |c24 cm. |
---|
653 | 4|aHoá dược |
---|
653 | 4|aPharmaceutical |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aJacobs, Terry |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003738-40 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): N003659 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/biasach_2024/9109_gooddesignpracticesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003659
|
Q12_Kho Mượn_02
|
615.19 S5786
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003738
|
Q12_Kho Lưu
|
615.19 S5786
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003739
|
Q12_Kho Lưu
|
615.19 S5786
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003740
|
Q12_Kho Lưu
|
615.19 S5786
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|