|
000
| 00807nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9106 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14156 |
---|
005 | 202108291531 |
---|
008 | 151016s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829153102|bnghiepvu|c20201207162649|dtainguyendientu|y20151016145800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a664.7|bO976|223 |
---|
100 | 1|aOwens, Gavin |
---|
245 | 10|aCereals processing technology /|cGavin Owens |
---|
260 | |aBoca Raton ; Boston ; New York :|bCRC,|c2001 |
---|
300 | |aix, 238 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aHoá thực phẩm |
---|
653 | 4|aCereals processing technology |
---|
653 | 4|aCông nghệ chế biến hạt ngũ cốc |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cHOA THUC PHAM|j(3): N003868-70 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003672 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003672
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664.7 O976
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003868
|
Q12_Kho Lưu
|
664.7 O976
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003869
|
Q12_Kho Lưu
|
664.7 O976
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003870
|
Q12_Kho Lưu
|
664.7 O976
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào