|
000
| 00866nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14154 |
---|
005 | 202108291529 |
---|
008 | 151016s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829152958|bnghiepvu|c20180825034028|dlongtd|y20151016143800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a664.07|bF6861|223 |
---|
245 | 00|aFood analysis laboratory manual /|cedited by S. Suzanne Nielsen |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew York ;|aLondon :|bSpringer,|c2010 |
---|
300 | |aix, 177 p. ;|c28 cm |
---|
653 | 4|aHoá thực phẩm |
---|
653 | 4|aFood analysis |
---|
653 | 4|aFood|xAnalysis|vHandbooks, manuals, etc |
---|
653 | 4|aPhân tích thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aNielsen, S. Suzanne |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N003817 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): N003816, N003818 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003674 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003674
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664.07 F6861
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003816
|
Q12_Kho Lưu
|
664.07 F6861
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003817
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
664.07 F6861
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
N003818
|
Q12_Kho Lưu
|
664.07 F6861
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|