ISBN
| 0-521-26938-5 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Hưởng |
Nhan đề
| Vietnamese - English translation : For 3rd and 4th years students / Đặng Thị Hưởng |
Thông tin xuất bản
| HoChiMinh city :HCMC University Publishing house,2000 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Dịch thuật |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): V006141-5 |
|
000
| 00667nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 91 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 97 |
---|
008 | 070103s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-521-26938-5 |
---|
039 | |a20180825023639|blongtd|y20070103155200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bD277H |
---|
100 | 1|aĐặng, Thị Hưởng |
---|
245 | 10|aVietnamese - English translation :|bFor 3rd and 4th years students /|cĐặng Thị Hưởng |
---|
260 | |aHoChiMinh city :|bHCMC University Publishing house,|c2000 |
---|
300 | |a146 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xDịch thuật |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V006141-5 |
---|
890 | |a5|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006141
|
Q7_Kho Mượn
|
428 D277H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006142
|
Q7_Kho Mượn
|
428 D277H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006143
|
Q7_Kho Mượn
|
428 D277H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006144
|
Q7_Kho Mượn
|
428 D277H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006145
|
Q7_Kho Mượn
|
428 D277H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào