thông tin biểu ghi

DDC 547
Tác giả CN Klein, David R.,
Nhan đề Organic chemistry / David Klein
Thông tin xuất bản Hoboken, N.J. :John Wiley,2012
Mô tả vật lý xxiii, 1295, [38] p. :ill. (some col.) ;29 cm
Từ khóa tự do Chemistry, Organic-Textbooks
Từ khóa tự do Hoá hữu cơ-Sách giáo khoa
Khoa Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
Địa chỉ 300Q12_Kho hạn chế306001_Sach(3): N003982, N003984, N003987
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu(3): N003983, N003985-6
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02HOA THUC PHAM(1): N003657
000 00751nam a2200277 p 4500
0019099
0022
00414149
005202108291528
008151016s2012 vm| eng
0091 0
039|a20210829152824|bnghiepvu|c20180825034025|dlongtd|y20151016081900|zdinhnt
040|aNTT
041|aeng
044|avm|ba-vt
08200|a547|bK641|223
1001|aKlein, David R.,|d1972-
24510|aOrganic chemistry /|cDavid Klein
260|aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley,|c2012
300|axxiii, 1295, [38] p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm
6534|aChemistry, Organic|vTextbooks
6534|aHoá hữu cơ|vSách giáo khoa
690|aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
691|aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học
852|a300|bQ12_Kho hạn chế|c306001_Sach|j(3): N003982, N003984, N003987
852|a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003983, N003985-6
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|cHOA THUC PHAM|j(1): N003657
890|a7|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N003657 Q12_Kho Mượn_02 547 K641 Sách mượn về nhà 1
2 N003982 Q12_Kho hạn chế 547 K641 Sách mượn về nhà 2
3 N003983 Q12_Kho Lưu 547 K641 Sách mượn về nhà 3
4 N003984 Q12_Kho hạn chế 547 K641 Sách mượn về nhà 4
5 N003985 Q12_Kho Lưu 547 K641 Sách mượn về nhà 5
6 N003986 Q12_Kho Lưu 547 K641 Sách mượn về nhà 6
7 N003987 Q12_Kho hạn chế 547 K641 Sách mượn về nhà 7