thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 543.5 S5877
    Nhan đề: Spectrometric identification of organic compounds /

DDC 543.5
Tác giả CN Silverstein, Robert M.
Nhan đề Spectrometric identification of organic compounds / Robert M. Silverstein, Francis X. Webster, David J. Kiemle, State University of New York, College of Environmental Science & Forestry, David L. Bryce, University of Ottawa
Lần xuất bản 8th ed.
Thông tin xuất bản Hoboken, NJ : Wiley, 2015
Mô tả vật lý viii, 455 pages :illustrations ;28 cm
Từ khóa tự do Hợp chất hữu cơ-sách giáo khoa
Từ khóa tự do Organic compounds-Spectra-Textbooks
Từ khóa tự do Phân tích quang khổ-sách giáo khoa
Từ khóa tự do Spectrum analysis-Textbooks
Khoa Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
Tác giả(bs) CN Bryce, David L.
Tác giả(bs) CN Kiemle, David J
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu(3): N003943, N004001-2
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): N003651
000 01196nam a2200337 p 4500
0019097
0022
00414147
005202312010911
008151015s2015 vm| eng
0091 0
039|a20231201091141|bquyennt|c20210829152718|dnghiepvu|y20151015153600|zdinhnt
040|aNTT
041|aeng
044|avm|ba-vt
08200|a543.5|bS5877|223
1001|aSilverstein, Robert M.|q(Robert Milton),|d1916-2007
24510|aSpectrometric identification of organic compounds /|cRobert M. Silverstein, Francis X. Webster, David J. Kiemle, State University of New York, College of Environmental Science & Forestry, David L. Bryce, University of Ottawa
250|a8th ed.
260|aHoboken, NJ : |bWiley, |c2015
300|aviii, 455 pages :|billustrations ;|c28 cm
6534|aHợp chất hữu cơ|vsách giáo khoa
6534|aOrganic compounds|xSpectra|vTextbooks
6534|aPhân tích quang khổ|vsách giáo khoa
6534|aSpectrum analysis|vTextbooks
690|aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
691|aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học
7001|aBryce, David L.|q(David Lawson),|d1975-
7001|aKiemle, David J
852|a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003943, N004001-2
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003651
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N003651 Q12_Kho Mượn_02 543.5 S5877 Sách mượn về nhà 1
2 N004001 Q12_Kho Lưu 543.5 S5877 Sách mượn về nhà 2
3 N004002 Q12_Kho Lưu 543.5 S5877 Sách mượn về nhà 3
4 N003943 Q12_Kho Lưu 543.5 S5877 Sách mượn về nhà 4