|
000
| 00958nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9096 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14146 |
---|
005 | 202108291526 |
---|
008 | 151015s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829152641|bnghiepvu|c20201215094247|ddinhnt|y20151015152900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a660|bP465|223 |
---|
245 | 00|aPerry s chemical engineers handbook / |cDon W Green, Robert H. Perry |
---|
250 | |a8th ed. /|bprepared by a staff of specialists under the editorial direction of editor-in-chief, Don W. Green, late editor, Robert H. Perry |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2008 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aChemical engineering|vHandbooks, manuals |
---|
653 | 4|aKỹ thuật hoá học|vSổ tay, hướng dẫn sử dung |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aGreen, Don W |
---|
700 | 1|aPerry, Robert H.,|d1924-1978 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cHOA THUC PHAM|j(1): N003658 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003658
|
Q12_Kho Mượn_02
|
660 P465
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|